Phiên âm : fǎn dòng.
Hán Việt : phản động.
Thuần Việt : phản động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản động指思想上或行动上维护旧制度反对进步,反对革命fǎndòng jiējígiai cấp phản động思想反动sīxiǎng fǎndòngtư tưởng phản độngphản tác dụng; tác dụng trái ngược nhau相反的作用