VN520


              

反动

Phiên âm : fǎn dòng.

Hán Việt : phản động.

Thuần Việt : phản động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phản động
指思想上或行动上维护旧制度反对进步,反对革命
fǎndòng jiējí
giai cấp phản động
思想反动
sīxiǎng fǎndòng
tư tưởng phản động
phản tác dụng; tác dụng trái ngược nhau
相反的作用


Xem tất cả...